Characters remaining: 500/500
Translation

bén mảng

Academic
Friendly

Từ "bén mảng" trong tiếng Việt có nghĩađến gần, lại gần một nơi nào đó, nhưng thường mang ý nghĩa không tích cực, có thể đến gần một nơi không phải chỗ dành cho mình hoặc nơi mình không nên đến. Cách sử dụng của từ này thường hàm ý sự khinh thường hoặc đe dọa.

Giải thích:
  • Bén mảng: Đến gần một nơi nào đó không phải nơi để cho mình đến. Có thể hiểu hành động này không được chào đón hoặc không nên xảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hắn không dám bén mảng tới đây."

    • Nghĩa: Hắn không dám lại gần nơi này sợ gặp rắc rối.
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù đã được mời, nhưng ấy vẫn không dám bén mảng vào căn phòng của những người quyền lực."

    • Nghĩa: ấy không dám vào phòng của những người quyền lực sợ bị đánh giá hoặc không được chào đón.
Biến thể của từ:
  • Bén mảng có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành cụm từ khác nhau, như "bén mảng vào" (đến gần vào một nơi nào đó) hoặc "không bén mảng" (không lại gần).
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lảng vảng: Đi quanh quẩn, không mục đích nhưng không nhất thiết phải nơi không chào đón.
  • Lén lút: Hành động đến gần một nơi nào đó một cách mật, không được sự cho phép.
  • Thâm nhập: Có thể gần giống nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn, như vào một tổ chức hay nhóm nào đó.
Từ liên quan:
  • Đến gần: Hành động lại gần không mang nghĩa tiêu cực.
  • Thăm dò: Làm quen hoặc tìm hiểu về một nơi nào đó có thể không phải nơi mình thuộc về.
  1. đg. (kng.). Lại gần nơi nào đó không phải nơi để cho mình đến (hàm ý khinh). Hắn không dám bén mảng tới đây.

Comments and discussion on the word "bén mảng"